Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1999 Bảng BHuấn luyện viên: Vanderlei Luxemburgo
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Dida | tháng 10 7,, 1973 (25 tuổi) | Lugano | ||
2 | 2HV | Cafu (c) | tháng 6 7,, 1970 (29 tuổi) | Roma | ||
3 | 2HV | Odvan | tháng 3 26,, 1974 (25 tuổi) | Vasco da Gama | ||
4 | 2HV | Antônio Carlos | tháng 3 14,, 1969 (30 tuổi) | Roma | ||
5 | 3TV | Emerson | tháng 4 4,, 1976 (23 tuổi) | Bayer 04 Leverkusen | ||
6 | 2HV | Roberto Carlos | tháng 4 10,, 1973 (26 tuổi) | Real Madrid | ||
7 | 4TĐ | Amoroso | tháng 7 5,, 1974 (24 tuổi) | Udinese | ||
8 | 3TV | Vampeta | tháng 3 13,, 1974 (25 tuổi) | Corinthians | ||
9 | 4TĐ | Ronaldo | tháng 9 22,, 1976 (22 tuổi) | Inter | ||
10 | 4TĐ | Rivaldo | tháng 4 19,, 1972 (27 tuổi) | Barcelona | ||
11 | 3TV | Alex | tháng 9 14,, 1977 (21 tuổi) | Palmeiras | ||
12 | 1TM | Marcos | tháng 8 4,, 1973 (25 tuổi) | Palmeiras | ||
13 | 2HV | Evanílson | tháng 9 12,, 1975 (23 tuổi) | Cruzeiro | ||
14 | 2HV | César Belli | tháng 11 16,, 1975 (23 tuổi) | Portuguesa | ||
15 | 2HV | João Carlos | tháng 9 10,, 1972 (26 tuổi) | Corinthians | ||
16 | 2HV | Serginho | tháng 6 27,, 1971 (28 tuổi) | São Paulo | ||
17 | 3TV | Marcos Paulo | tháng 5 11,, 1977 (22 tuổi) | Cruzeiro | ||
18 | 3TV | Flávio Conceição | tháng 6 13,, 1974 (25 tuổi) | Deportivo La Coruña | ||
19 | 3TV | Beto | tháng 1 7,, 1975 (24 tuổi) | Flamengo | ||
20 | 4TĐ | Christian | tháng 4 23,, 1975 (24 tuổi) | Internacional | ||
21 | 4TĐ | Ronaldinho | tháng 3 21,, 1980 (19 tuổi) | Grêmio | ||
22 | 3TV | Zé Roberto | tháng 7 6,, 1974 (24 tuổi) | Flamengo |
Huấn luyện viên: Nelson Acosta
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Marcelo Ramírez | tháng 5 29,, 1965 (34 tuổi) | Colo-Colo | ||
2 | 3TV | Raúl Palacios | tháng 10 30,, 1976 (22 tuổi) | Santiago Morning | ||
3 | 2HV | Miguel Ramírez | tháng 6 11,, 1970 (29 tuổi) | Universidad Católica | ||
4 | 2HV | Francisco Rojas | tháng 7 22,, 1974 (24 tuổi) | Colo-Colo | ||
5 | 2HV | Javier Margas | tháng 5 10,, 1969 (30 tuổi) | West Ham United | ||
6 | 2HV | Pedro Reyes | tháng 11 13,, 1972 (26 tuổi) | Auxerre | ||
7 | 3TV | Nelson Parraguez | tháng 4 5,, 1971 (28 tuổi) | Universidad Católica | ||
8 | 3TV | Clarence Acuña | tháng 2 8,, 1975 (24 tuổi) | Universidad de Chile | ||
9 | 4TĐ | Iván Zamorano (c) | tháng 1 18,, 1967 (32 tuổi) | Inter | ||
10 | 3TV | José Luis Sierra | tháng 12 5,, 1968 (30 tuổi) | Tigres de la UANL | ||
11 | 4TĐ | Marcelo Salas | tháng 12 24,, 1974 (24 tuổi) | Lazio | ||
12 | 1TM | Nelson Tapia | tháng 6 22,, 1966 (33 tuổi) | Universidad Católica | ||
13 | 2HV | Jorge Francisco Vargas | tháng 2 8,, 1976 (23 tuổi) | Universidad Católica | ||
14 | 3TV | Roberto Cartes | tháng 9 6,, 1972 (26 tuổi) | Argentinos Juniors | ||
15 | 3TV | Moisés Villarroel | tháng 2 12,, 1976 (23 tuổi) | Santiago Wanderers | ||
16 | 3TV | Mauricio Aros | tháng 5 9,, 1976 (23 tuổi) | Universidad de Chile | ||
17 | 4TĐ | Claudio Núñez | tháng 10 16,, 1975 (23 tuổi) | Tigres de la UANL | ||
18 | 4TĐ | Pedro González Vera | tháng 10 17,, 1967 (31 tuổi) | Universidad de Chile | ||
19 | 3TV | Esteban Valencia | tháng 1 8,, 1972 (27 tuổi) | Universidad de Chile | ||
20 | 3TV | Fabián Estay | tháng 10 5,, 1968 (30 tuổi) | Toluca | ||
21 | 2HV | Pablo Contreras | tháng 9 11,, 1978 (20 tuổi) | Colo-Colo | ||
22 | 3TV | David Pizarro | tháng 9 11,, 1979 (19 tuổi) | Udinese |
Huấn luyện viên: Manuel Lapuente
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jorge Campos | tháng 10 15,, 1966 (32 tuổi) | UNAM Pumas | ||
2 | 2HV | Claudio Suárez | tháng 12 17,, 1968 (30 tuổi) | Guadalajara | ||
3 | 2HV | Joel Sánchez | tháng 8 17,, 1974 (24 tuổi) | Guadalajara | ||
4 | 2HV | Rafael Márquez | tháng 2 13,, 1979 (20 tuổi) | Atlas | ||
5 | 3TV | Gerardo Torrado | tháng 4 30,, 1979 (20 tuổi) | UNAM Pumas | ||
6 | 3TV | Raúl Lara | tháng 2 28,, 1973 (26 tuổi) | América | ||
7 | 3TV | Ramón Ramírez | tháng 12 5,, 1969 (29 tuổi) | América | ||
8 | 3TV | Alberto García Aspe (c) | tháng 5 11,, 1967 (32 tuổi) | América | ||
9 | 3TV | Paulo Chávez | tháng 1 7,, 1976 (23 tuổi) | Guadalajara | ||
10 | 4TĐ | Cuauhtémoc Blanco | tháng 1 17,, 1973 (26 tuổi) | América | ||
11 | 4TĐ | Daniel Osorno | tháng 3 16,, 1979 (20 tuổi) | Atlas | ||
12 | 1TM | Óscar Pérez Rojas | tháng 2 1,, 1973 (26 tuổi) | Cruz Azul | ||
13 | 3TV | Pável Pardo | tháng 7 26,, 1976 (22 tuổi) | Estudiantes Tecos | ||
14 | 2HV | Isaac Terrazas | tháng 6 23,, 1973 (26 tuổi) | América | ||
15 | 4TĐ | Luis Hernández | tháng 8 17,, 1968 (30 tuổi) | Tigres de la UANL | ||
16 | 3TV | Salvador Cabrera | tháng 8 21,, 1973 (25 tuổi) | Necaxa | ||
17 | 4TĐ | Francisco Palencia | tháng 4 28,, 1973 (26 tuổi) | Cruz Azul | ||
18 | 2HV | Salvador Carmona | tháng 8 22,, 1975 (23 tuổi) | Toluca | ||
19 | 3TV | Miguel Zepeda | tháng 5 25,, 1976 (23 tuổi) | Atlas | ||
20 | 2HV | Rafael García Torres | tháng 8 14,, 1974 (24 tuổi) | Toluca | ||
21 | 2HV | Sergio Almaguer | tháng 5 16,, 1969 (30 tuổi) | Necaxa | ||
22 | 1TM | Adolfo Ríos | tháng 12 11,, 1966 (32 tuổi) | Necaxa |
Huấn luyện viên: José Omar Pastoriza
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Renny Vega | tháng 7 4,, 1979 (19 tuổi) | Nacional Táchira | ||
2 | 2HV | Rolando Álvarez | tháng 12 14,, 1975 (23 tuổi) | Internacional Lara | ||
3 | 2HV | Jorge Alberto Rojas | tháng 1 10,, 1977 (22 tuổi) | Estudiantes de Mérida | ||
4 | 2HV | David Andrew McIntosh | tháng 2 17,, 1973 (26 tuổi) | Caracas | ||
5 | 3TV | Héctor Bidoglio | tháng 2 5,, 1968 (31 tuổi) | Caracas | ||
6 | 2HV | José Manuel Rey | tháng 5 20,, 1975 (24 tuổi) | Emelec | ||
7 | 4TĐ | Daniel Noriega | tháng 3 30,, 1977 (22 tuổi) | Unión de Santa Fe | ||
8 | 3TV | Edson Tortolero (c) | tháng 8 27,, 1971 (27 tuổi) | ULA Mérida | ||
9 | 4TĐ | Juan Enrique García | tháng 4 16,, 1970 (29 tuổi) | ULA Mérida | ||
10 | 3TV | Gabriel Urdaneta | tháng 1 7,, 1976 (23 tuổi) | ULA Mérida | ||
11 | 3TV | Félix José Hernández | tháng 4 18,, 1972 (27 tuổi) | Atlético Celaya | ||
12 | 1TM | Manuel Sanhouse | tháng 7 16,, 1975 (23 tuổi) | Deportivo Italchacao | ||
13 | 4TĐ | Alexander Rondón | tháng 8 30,, 1977 (21 tuổi) | Nueva Cádiz | ||
14 | 3TV | Leopoldo Jiménez | tháng 5 22,, 1978 (21 tuổi) | Deportivo Italchacao | ||
15 | 3TV | Miguel Mea Vitali | tháng 2 19,, 1981 (18 tuổi) | Caracas | ||
16 | 3TV | José Duno | tháng 3 19,, 1977 (22 tuổi) | Nueva Cádiz | ||
17 | 2HV | Miguel Echenausi | tháng 2 21,, 1968 (31 tuổi) | Estudiantes de Mérida | ||
18 | 2HV | Gerzon Chacón | tháng 11 25,, 1980 (18 tuổi) | Estudiantes de Mérida | ||
19 | 3TV | Juan Arango | tháng 5 16,, 1980 (19 tuổi) | Nueva Cádiz | ||
20 | 4TĐ | Cristian Cásseres | tháng 6 29,, 1977 (22 tuổi) | Deportivo Italchacao | ||
21 | 3TV | José de Jesús Vera | tháng 2 9,, 1969 (30 tuổi) | Estudiantes de Mérida | ||
22 | 4TĐ | Ruberth Morán | tháng 8 11,, 1973 (25 tuổi) | Estudiantes de Mérida |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1999 Bảng BLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1999 http://www.rsssf.com/tables/99safull.html#grC https://web.archive.org/web/20150709153240/http://... https://web.archive.org/web/20150709153240/http://...